Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
кляп
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
кляп
gđ
(из куска дерева) [cái]
ngáng
miệng
(из тряпки)
giẻ
nhét
mồm
,
giẻ
bịt miệng
,
dàm
.
зас
у
нуть
кляп
в рот
— nhét giẻ vào mịệng, ngáng miệng, bịt họng
Tham khảo
sửa
"
кляп
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)