клонить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của клонить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klonít' |
khoa học | klonit' |
Anh | klonit |
Đức | klonit |
Việt | clonit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaклонить Thể chưa hoàn thành
- Làm. . . cúi xuống, làm. . . nghiêng xuống, làm xiêu, làm cong.
- ветер клонит деревья — gió làm xiêu (làm cong) cây cối
- лодку клонит набок — thuyền nánh, thuyền [bị] nghiêng một bên
- (чаще безл. ).
- меня клонит ко сну — tôi buồn ngủ
- перен. — ( к — Д) — (предрасполагать, влечь) — gây, gợi, thúc đẩy
- перен. — ( к — Д) — (направлять) hướng (lái, đưa) câu chuyện đến vấn đề gì
- к чему он клонит? — nó muốn cái gì nhỉ?
Tham khảo
sửa- "клонить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)