Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

кличка gc

  1. (животного) tên.
  2. (прозвище) tên riêng, tên lóng, bí danh
  3. (в шутку) tên gọi đùa
  4. (в насмешку) tên nhạo.
    конспиративная кличка — bí danh
    партийная кличка — bí danh trong đảng

Tham khảo

sửa