клинообразный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của клинообразный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klinoobráznyj |
khoa học | klinoobraznyj |
Anh | klinoobrazny |
Đức | klinoobrasny |
Việt | clinoobradny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaклинообразный
- (Có) Hình nêm, dạng nêm.
- клинообразные письмена — văn tự dạng nêm, chữ hình nêm, chữ hình góc, tiết hình văn tự
Tham khảo
sửa- "клинообразный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)