Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

клинообразный

  1. () Hình nêm, dạng nêm.
    клинообразные письмена — văn tự dạng nêm, chữ hình nêm, chữ hình góc, tiết hình văn tự

Tham khảo sửa