клизма
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của клизма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klízma |
khoa học | klizma |
Anh | klizma |
Đức | klisma |
Việt | clidma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaклизма gc
- (вливание) [sự] rửa ruột, thụt ruột, thụt tháo.
- поставить кому-л. клизму — rửa ruột cho ai
- (прибор) [cái] bốc, thụt, ống thụt.
Tham khảo
sửa- "клизма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)