клевать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của клевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klevát' |
khoa học | klevat' |
Anh | klevat |
Đức | klewat |
Việt | clevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-2b клевать Hoàn thành ((Hoàn thành: клюнуть))
- (В) (о птицах) mổ.
- клевать зёрна — mổ thóc
- (о рыбе) đớp, đớp mồi, cắn mồi, cắn câu.
- .
- клевать носом — ngủ gật, ngủ gà ngủ gật
Tham khảo
sửa- "клевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)