кладовая
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кладовая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kladovája |
khoa học | kladovaja |
Anh | kladovaya |
Đức | kladowaja |
Việt | clađovaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкладовая gc ((скл. как прил.))
Tham khảo
sửa- "кладовая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)