кишеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кишеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kišét' |
khoa học | kišet' |
Anh | kishet |
Đức | kischet |
Việt | kiset |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкишеть Thể chưa hoàn thành
- (копошиться) nhung nhúc, lúc nhúc.
- (Т) (изобиловать кем-л. , чем-л. ) đông nghịt, nhan nhản, đầy dẫy, đầy ói, như rươi, tràn, đầy, ngập.
- народ кишетьел на улицах, улицы кишетьели народом — ngoài đường phố đông nghịt người, ngoài phố nhan nhản những người là người
Tham khảo
sửa- "кишеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)