кипятиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кипятиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kipjatít'sja |
khoa học | kipjatit'sja |
Anh | kipyatitsya |
Đức | kipjatitsja |
Việt | kipiatitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
кипятиться Thể chưa hoàn thành
- Sôi, đun sôi.
- (thông tục)(горячиться) nóng nảy, nổi nóng, nổi giận, sôi gan
- не кипятитьсяись — đừng nóng [nảy]
Tham khảo sửa
- "кипятиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)