Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sôi gan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
soj
˧˧
ɣaːn
˧˧
ʂoj
˧˥
ɣaːŋ
˧˥
ʂoj
˧˧
ɣaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂoj
˧˥
ɣaːn
˧˥
ʂoj
˧˥˧
ɣaːn
˧˥˧
Động từ
sửa
sôi
gan
Giận dữ
đến
tột độ
.
Nghĩ tới câu nói của nó mà
sôi gan
.
Tham khảo
sửa
"
sôi gan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)