качество
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của качество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | káčestvo |
khoa học | kačestvo |
Anh | kachestvo |
Đức | katschestwo |
Việt | catrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкачество gt
- Phẩm chất, tính chất; chất lượng.
- неотъемлемое качество — phẩm chất căn bản không thể thiếu được
- качество продукции — chất lượng sản phẩm
- (филос.) Chất, chất lượng.
- в качестве — với tư cách (tính cách), lấy tư cách
- в качестве доказательства — để làm bằng chứng
- в качестве советника — với tư cách [là] cố vấn
Tham khảo
sửa- "качество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)