Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

качественный

  1. (филос.) [thuộc về] chất, chất lượng.
  2. () Phẩm chất, chất lượng.
    качественная продукция — sản phẩm [có] chất lượng cao
    качественный анализ хим. — [phép, sự] phân tích định tính, phân tích định phẩm

Tham khảo

sửa