категорический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của категорический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kategoríčeskij |
khoa học | kategoričeskij |
Anh | kategoricheski |
Đức | kategoritscheski |
Việt | categoritrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкатегорический
- Nhất quyết, dứt khoát, kiên quyết, quả quyết.
- категорический отказ — lời từ chối dứt khoát
- категорическое возражение — [sự] phản đối kiên quyết
Tham khảo
sửa- "категорический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)