категорический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

категорический

  1. Nhất quyết, dứt khoát, kiên quyết, quả quyết.
    категорический отказ — lời từ chối dứt khoát
    категорическое возражение — [sự] phản đối kiên quyết

Tham khảo

sửa