кастаньеты
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кастаньеты
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kastan'éty |
khoa học | kastan'ety |
Anh | kastanety |
Đức | kastanety |
Việt | caxtanety |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
кастаньеты số nhiều
Tham khảo sửa
- "кастаньеты", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)