кассета
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кассета
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kasséta |
khoa học | kasseta |
Anh | kasseta |
Đức | kasseta |
Việt | caxxeta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкассета gc
- (для плёнки) hộp phim
- (для пластинок) khung kính ảnh
- (магнитофонная) hộp băng ghi âm, [băng] ca-xét.
Tham khảo
sửa- "кассета", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)