карцер
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của карцер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kárcer |
khoa học | karcer |
Anh | kartser |
Đức | karzer |
Việt | cartxer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
карцер gđ
Tham khảo sửa
- "карцер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)