картинка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của картинка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kartínka |
khoa học | kartinka |
Anh | kartinka |
Đức | kartinka |
Việt | cartinca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкартинка gc
- уменыи. к — картина — 1
- (иллюстрация к книге) bức vẽ, tranh vẽ, tranh minh họa.
- книга с картинкми — sách [có] tranh minh họa, sách tranh
Tham khảo
sửa- "картинка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)