каракулевый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của каракулевый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | karákulevyj |
khoa học | karakulevyj |
Anh | karakulevy |
Đức | karakulewy |
Việt | caraculevy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкаракулевый
Tham khảo
sửa- "каракулевый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)