Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

капут (,нескл., прост.)

  1. Chết, ngoẻo, bỏ mạng, bỏ đời, bỏ thây, toi mạng.
    ему — [прищёл] капут — toi mạng nọ, bỏ thây nó

Tham khảo

sửa