капут
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của капут
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kapút |
khoa học | kaput |
Anh | kaput |
Đức | kaput |
Việt | caput |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкапут gđ (,нескл., прост.)
Tham khảo
sửa- "капут", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)