Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
toi mạng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɔj
˧˧
ma̰ːʔŋ
˨˩
tɔj
˧˥
ma̰ːŋ
˨˨
tɔj
˧˧
maːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɔj
˧˥
maːŋ
˨˨
tɔj
˧˥
ma̰ːŋ
˨˨
tɔj
˧˥˧
ma̰ːŋ
˨˨
Động từ
sửa
toi mạng
Khng
.
Chết
một cách
vô ích
(hàm ý khinh).
Đừng có dính dáng vào việc ấy mà
toi mạng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
toi mạng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)