канун
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của канун
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kanún |
khoa học | kanun |
Anh | kanun |
Đức | kanun |
Việt | canun |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaканун gđ
- (день) ngày hôm trước, hôm trước, đêm trước
- (период) [thời kỳ] trước.
- канун Нового года — hôm giáp tết, đêm giao thừa
Tham khảo
sửa- "канун", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)