Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

канун

  1. (день) ngày hôm trước, hôm trước, đêm trước
  2. (период) [thời kỳ] trước.
    канун Нового года — hôm giáp tết, đêm giao thừa

Tham khảo sửa