кантата
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кантата
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kantáta |
khoa học | kantata |
Anh | kantata |
Đức | kantata |
Việt | cantata |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкантата gc
Tham khảo
sửa- "кантата", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)