Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

кантата gc

  1. (муз.) [bài] cantat, đại hợp xướng, tụng ca, ca trọng thể.
  2. (лит.) [bài] tụng thi.

Tham khảo

sửa