камера
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của камера
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kámera |
khoa học | kamera |
Anh | kamera |
Đức | kamera |
Việt | camera |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкамера gc
- Buồng, phòng.
- тюремная камера — xà lim
- камера хранение багажа — phòng gửi hành lí
- камера сгорания — тех. — buồng đốt
- (шины и т. п. ) ruột [xe] xăm.
- камера мяча — ruột quả bóng
- фото — ngăn nắp phim
Tham khảo
sửa- "камера", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)