каланча
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của каланча
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kalančá |
khoa học | kalanča |
Anh | kalancha |
Đức | kalantscha |
Việt | calantra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-4b|root=каланч}} каланча gc
- Chòi (tháp) canh cứu hỏa.
- разг. шутл. — (о высоком человеке) — sếu vườn, cò hương, người cao lêu đêu
Tham khảo
sửa- "каланча", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)