каждый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của каждый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | káždyj |
khoa học | každyj |
Anh | kazhdy |
Đức | kaschdy |
Việt | cagiđy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaкаждый мест. 1a
- Mỗi, mỗi một, hằng, hàng, từng.
- каждый год — mỗi (hằng) năm
- каждый день — mỗi [hằng] ngày, ngày ngày
- каждыйую минуту — mỗi [từng] phút
- с каждым днём — mỗi ngày một, [càng] ngày càng
- каждые два дня — [cứ] hai ngày một lần
- в знач. сущ. м. — mỗi người, mọi người
- каждый должен это знать — mọi người phải biết điều ấy
Tham khảo
sửa- "каждый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)