Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

кабы союз,разг.

  1. Nếu, giá, nếu như, giá như.
  2. .
    если да бы кабы — nếu cứ nói nếu thì rều rệu cũng hóa mun lim

Tham khảo sửa