кабы
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кабы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kabý |
khoa học | kaby |
Anh | kaby |
Đức | kaby |
Việt | caby |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
кабы союз,разг.
Tham khảo sửa
- "кабы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)