каботаж
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của каботаж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kabotáž |
khoa học | kabotaž |
Anh | kabotazh |
Đức | kabotasch |
Việt | cabotagi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
каботаж м. мор. 4a
Tham khảo sửa
- "каботаж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)