итог
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của итог
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | itóg |
khoa học | itog |
Anh | itog |
Đức | itog |
Việt | itog |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaитог gđ
- (сумма) tổng số, tổng cộng.
- подвести итог — tổng kết
- (результат) kết quả, kết cục.
- итоги развития народного хозяйства — những kết quả phát triển kinh tế quốc dân
- подвести итоги проделанной работе — tổng kết công tác đã làm
- в — [конечном] итоге — kết quả là, cuối cùng là, rút cục [lại], rốt cục [lại], rút cuộc [lại]
Tham khảo
sửa- "итог", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)