исчезать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của исчезать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | isčezát' |
khoa học | isčezat' |
Anh | ischezat |
Đức | istschesat |
Việt | ixtredat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaисчезать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: исчезнуть)
- Biến mất, mất biến, mất hút, mất, biến.
- боль исчезла — cơn đau biến mất, hết đau
- исчезать из продажи — không bán nữa
- куда вы исчезли? — anh đi đâu biệt tăm biêt hơi thế?
Tham khảo
sửa- "исчезать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)