Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

исцарапать Hoàn thành ((В))

  1. Cạo chợt, làm chợt, làm sây sát, làm sầy.
    исцарапать руки — làm sầy tay

Tham khảo sửa