исхудать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của исхудать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ishudát' |
khoa học | isxudat' |
Anh | iskhudat |
Đức | ischudat |
Việt | ixkhuđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
исхудать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "исхудать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)