исход
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của исход
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ishód |
khoa học | isxod |
Anh | iskhod |
Đức | ischod |
Việt | ixkhođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaисход gđ
- (способ разрешить затруднение) lối thoát.
- это для меня единственный исход — đối với tôi đó là lối thoát duy nhất
- (окончение, заваршение) [lúc] cuối, kết thúc.
- день на исходе — ngày tàn, trời giần tối, cuối ngày
- на исходе дня — lúc cuối ngày
- на исходе войны — khi chiến tranh gần kết thúc
- продовольствие на исходе — lương thực gần hết
- (результат) kết quả, kết cục.
- смертельный исход — [sự] tử vong
- исход соревнования — kết quả thi đua
- исход боя — kết quả trận đánh
- исход войны — kết cục chiến tranh
Tham khảo
sửa- "исход", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)