Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

истрепать Hoàn thành ((В) разг.)

  1. Làm xài xạc, làm rách nát, làm hỏng, làm mòn, làm nát.
  2. .
    истрепать нервы — giày vò (làm hao tổn) thần kinh

Tham khảo sửa