история
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của история
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | istórija |
khoa học | istorija |
Anh | istoriya |
Đức | istorija |
Việt | ixtoriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaистория gc
- Lịch sử, sử; (историческая наука) sử học, sử.
- законы историяи — những quy luật lịch sử
- история средних веков — lịch sử trung đại
- история искусства — lịch sử nghệ thuật
- (истоки и ход событий) lai lịch, lịch sử.
- я хорошо знаю историяю этого дела — tôi biết rất rõ lai lịch việc này
- история этого вопроса такова... — lai lịch của vấn đề ấy như thế này...
- (thông tục) (рассказ, повествование) — [câu] chuyện.
- рассказывать весёлую историяю — kể câu chuyện vui
- (thông tục) (происшествие) chuyện [xảy ra].
- попасть в неприятную историяю — gặp phải chuyện không hay
- история болезни — bệnh sử, bệnh lịch
- вечная история! — suốt đời cứ như vậy!
- вот так история! — lạ quá nhỉ!, lạ thật!
Tham khảo
sửa- "история", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)