истомиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của истомиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | istomít'sja |
khoa học | istomit'sja |
Anh | istomitsya |
Đức | istomitsja |
Việt | ixtomitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
истомиться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "истомиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)