Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

истомиться Thể chưa hoàn thành

  1. Mệt nhọc, mệt mỏi, mệt thừ, kiệt sức, kiệt lực.
    истомиться в ожидании — chờ mỏi mắt

Tham khảo sửa