иссушать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của иссушать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | issušát' |
khoa học | issušat' |
Anh | issushat |
Đức | issuschat |
Việt | ixxusat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaиссушать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: иссушить) ‚(В)
- (лишать влаги) làm cạn, làm... khô cạn, làm... khô đi
- (растения) làm... khô héo.
- жара иссушила почву — trời nắng làm khô đất đi
- перен. — làm... hao mòn, làm... gầy mòn, làm... tiều tụy, làm... kiệt sức
- горе иссушило её — nỗi đau buồn làm cô ta tiều tụy đến tang thương
Tham khảo
sửa- "иссушать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)