Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

исступление gt

  1. (Sự) Kích động cực độ, cuồng loạn, điên cuồng.
    приходить в исступление — kích động đến cực độ, cuồng loạn, điên cuồng

Tham khảo sửa