исступление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của исступление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | isstuplénije |
khoa học | isstuplenie |
Anh | isstupleniye |
Đức | isstuplenije |
Việt | ixxtupleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaисступление gt
- (Sự) Kích động cực độ, cuồng loạn, điên cuồng.
- приходить в исступление — kích động đến cực độ, cuồng loạn, điên cuồng
Tham khảo
sửa- "исступление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)