испольщик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của испольщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispól'ščik |
khoa học | ispol'ščik |
Anh | ispolshchik |
Đức | ispolschtschik |
Việt | ixpolsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaиспольщик gđ (ист.)
Tham khảo
sửa- "испольщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)