исполнитель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của исполнитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispolnítel' |
khoa học | ispolnitel' |
Anh | ispolnitel |
Đức | ispolnitel |
Việt | ixpolnitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaисполнитель gđ
- Người thực hiện (thừ hành, thực hành, thi hành, chấp hành).
- исполнитель последней воли — người chấp hành di chúc
- (артист) người biểu diễn, diễn viên.
- исполнитель роли — người đóng (sắm) vai
- судебный исполнитель — nhân viên chấp hành, chấp hành viên, thừ phát lại, mõ tòa
Tham khảo
sửa- "исполнитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)