исповедание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của исповедание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispovédanije |
khoa học | ispovedanie |
Anh | ispovedaniye |
Đức | ispowedanije |
Việt | ixpoveđaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaисповедание gt
- (действие) [sự] theo, theo đạo, tin theo, tín ngưỡng.
- (вероисповедание) tín ngưỡng, tôn giáo.
Tham khảo
sửa- "исповедание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)