Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

исповедание gt

  1. (действие) [sự] theo, theo đạo, tin theo, tín ngưỡng.
  2. (вероисповедание) tín ngưỡng, tôn giáo.

Tham khảo

sửa