Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

искусник (thông tục)

  1. Người khéo tay, người thông thạo, người khéo léo.
    он в этом большой искусник — anh đó rất thông thạo việc này

Tham khảo sửa