искривлять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của искривлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskrivlját' |
khoa học | iskrivljat' |
Anh | iskrivlyat |
Đức | iskriwljat |
Việt | ixcrivliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
искривлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: искривить) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "искривлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)