искра
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của искра
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ískra |
khoa học | iskra |
Anh | iskra |
Đức | iskra |
Việt | ixcra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaискра gc
- Tia lửa.
- электрическая искра — tia [lửa] điện
- (сверкающая частица) tia sáng.
- (перен.) Tia.
- искра надежды — tia hy vọng
- искра таланта — mầm tài năng
- искра божья — а) — tài hoa, thiên tài; б) — niềm khát vọng cao thượng
- у меня искры из глаз посыпались — tôi bị nảy đom đóm mắt
Tham khảo
sửa- "искра", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)