искажать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của искажать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskažát' |
khoa học | iskažat' |
Anh | iskazhat |
Đức | iskaschat |
Việt | ixcagiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaискажать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: исказить)), ((В))
- (извращать) xuyên tạc, làm sai lạc, làm sai lệch, bóp méo.
- искажать факты — xuyên tạc sự kiện, bóp méo sự thật
- искажать чьи-л. слова — xuyên tạc lời nói của ai
- искажать смысл фразы — làm sai [lạc] nghĩa câu văn
- (сильно изменять) làm. . . thay đổi nhiều.
- болезнь исказила тонкие черты его лица — bệnh tình làm nét mặt thanh tú của anh ấy thay đổi nhiều
- страх исказил его лицо — nỗi kinh hoàng làm mặt nó méo xệch
Tham khảo
sửa- "искажать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)