инфузория
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của инфузория
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | infuzórija |
khoa học | infuzorija |
Anh | infuzoriya |
Đức | infusorija |
Việt | inphudoriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaинфузория gc (биол.)
- Trùng lông, mao trùng, thảo trùng (Infusoria).
Tham khảo
sửa- "инфузория", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)