информатор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của информатор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | informátor |
khoa học | informator |
Anh | informator |
Đức | informator |
Việt | inphormator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaинформатор gđ
Tham khảo
sửa- "информатор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)