инструктор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của инструктор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | instrúktor |
khoa học | instruktor |
Anh | instruktor |
Đức | instruktor |
Việt | inxtructor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaинструктор gđ
- Người hướng dẫn, hướng dẫn viên, người chỉ đạo, chỉ đạo viên, huấn luyện viên.
- инструктор военного дела — huấn luyện viên quân sự
- инструктор райкома — [партии] cán bộ huyện (quận) ủy
Tham khảo
sửa- "инструктор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)