Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

инструктор

  1. Người hướng dẫn, hướng dẫn viên, người chỉ đạo, chỉ đạo viên, huấn luyện viên.
    инструктор военного дела — huấn luyện viên quân sự
    инструктор райкома — [партии] cán bộ huyện (quận) ủy

Tham khảo

sửa