Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

инстинктивный

  1. (биол.) [thuộc về] bản năng.
    инстинктивная деятельность — hoạt động bản năng
  2. (бессознательный) do bản năng, bất giác, ý thức.

Tham khảo sửa