инвентарь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của инвентарь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | inventár' |
khoa học | inventar' |
Anh | inventar |
Đức | inwentar |
Việt | inventar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaинвентарь gđ
- (имущество) khí tài, dụng cụ, khí cụ, tài sản.
- сельскохозяйственный инвентарь — nông cụ
- спортивный инвентарь — dụng cụ thể thao
- (опись имущества) bản kiểm kê (bản kê khai, mục lục) tài sản.
- составлять инвентарь — lập bản kiểm kê (kê khai) tài sản
- .
- живой инвентарь — súc vật canh tác
- мёртвый инвентарь — nông cụ
Tham khảo
sửa- "инвентарь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)