Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

инвентарь

  1. (имущество) khí tài, dụng cụ, khí cụ, tài sản.
    сельскохозяйственный инвентарь — nông cụ
    спортивный инвентарь — dụng cụ thể thao
  2. (опись имущества) bản kiểm kê (bản kê khai, mục lục) tài sản.
    составлять инвентарь — lập bản kiểm kê (kê khai) tài sản
  3. .
    живой инвентарь — súc vật canh tác
    мёртвый инвентарь — nông cụ

Tham khảo sửa