импонировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của импонировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | imponírovat' |
khoa học | imponirovat' |
Anh | imponirovat |
Đức | imponirowat |
Việt | imponirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaимпонировать Thể chưa hoàn thành ((Д))
Tham khảo
sửa- "импонировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)